| bất minh 
 
 
 |  | [bất minh] |  |  |  | Dubious, shady |  |  |  | quan hệ bất minh |  |  | a dubious relationship |  |  |  | lai lịch của anh ta có nhiều chỗ bất minh |  |  | his origin has many shady points in it | 
 
 
 
  Dubious, shady 
  quan hệ bất minh  a dubious relationship 
  lai lịch của anh ta có nhiều chỗ bất minh  his origin has many shady points in it 
 
 |  |